Khi bạn chuẩn bị đi du lịch, du học hay sang Trung Quốc để hợp tác kinh doanh, việc hiểu rõ về các mệnh giá tiền Trung Quốc là điều vô cùng quan trọng. Biết rõ từng loại tiền không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong chi tiêu và thanh toán, mà còn tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình giao dịch. Bài viết dưới đây của NhapAZ sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về hệ thống tiền tệ Trung Quốc, nhận biết các mệnh giá tiền đang lưu hành và hướng dẫn cách quy đổi chính xác sang tiền Việt Nam.

Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện nay và cách quy đổi sang tiền Việt
Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc
Đơn vị tiền tệ được sử dụng tại Trung Quốc là Nhân Dân Tệ, trong tiếng Trung gọi là 人民币 – Renminbi, viết tắt là RMB. Ký hiệu phổ biến của đồng tiền này là ¥, và theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 4217, mã tiền tệ của nó là CNY.
Từ “Nhân Dân Tệ” mang ý nghĩa “tiền của nhân dân”, thể hiện tinh thần gắn bó giữa đồng tiền và người dân Trung Quốc. Đồng Nhân Dân Tệ hiện đang được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, cơ quan tài chính trung ương chịu trách nhiệm điều tiết tiền tệ của quốc gia.
Các mệnh giá tiền Trung Quốc đang lưu hành
Hiện nay, Trung Quốc đang lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Mỗi tờ tiền giấy đều có in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông – biểu tượng mang tính lịch sử và văn hóa sâu sắc của đất nước. Hệ thống các mệnh giá tiền Trung Quốc được phân chia rõ ràng, giúp người dân và du khách dễ dàng sử dụng trong mọi giao dịch hằng ngày.
1 Nhân Dân Tệ (¥1)
Đây là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền giấy của Trung Quốc. Tờ 1 tệ thường được sử dụng khi mua những món đồ nhỏ như nước uống, đồ ăn vặt hoặc thanh toán vé xe buýt ngắn tuyến. Dù có giá trị không cao, nhưng đây lại là tờ tiền rất quen thuộc với người dân Trung Quốc.

1 Nhân Dân Tệ
5 Nhân Dân Tệ (¥5)
Tờ tiền này được sử dụng khá phổ biến trong đời sống hằng ngày. Mặt sau của tờ 5 tệ in hình núi Thái Sơn, một ngọn núi linh thiêng và nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa, biểu tượng cho sự trường tồn và sức mạnh. Bạn có thể dùng tờ 5 tệ để mua cà phê, đồ ăn nhanh hoặc trả phí tại các cửa hàng tiện lợi.

5 Nhân Dân Tệ
10 Nhân Dân Tệ (¥10)
Đây là mệnh giá trung bình và được sử dụng rộng rãi nhất. Tờ 10 tệ thường dùng trong các giao dịch phổ biến như ăn uống, đi lại hoặc mua hàng tại siêu thị. Mặt sau của tờ tiền in hình hẻm núi Cù Đường thuộc sông Dương Tử, một trong ba hẻm núi hùng vĩ và đẹp nhất Trung Quốc.

10 Nhân Dân Tệ
20 Nhân Dân Tệ (¥20)
Tờ 20 tệ thường được sử dụng cho những khoản chi tiêu lớn hơn, chẳng hạn như ăn uống tại nhà hàng, mua sắm quần áo hoặc di chuyển đường dài. Mặt sau của tờ tiền là hình ảnh sông Li Giang thơ mộng thuộc tỉnh Quảng Tây, điểm đến nổi tiếng thế giới nhờ vẻ đẹp hữu tình.

20 Nhân Dân Tệ
50 Nhân Dân Tệ (¥50)
Đây là mệnh giá tiền cao, thường dùng trong các giao dịch có giá trị lớn hoặc khi thanh toán các dịch vụ cao cấp. Mặt sau của tờ 50 tệ in hình Cung điện Potala ở Tây Tạng – công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ và linh thiêng bậc nhất thế giới.

50 Nhân Dân Tệ
100 Nhân Dân Tệ (¥100)
Tờ 100 tệ là mệnh giá cao nhất trong hệ thống các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện nay. Mặt sau của tờ tiền là hình Đại Lễ đường Nhân dân ở Bắc Kinh, biểu tượng cho quyền lực và hiện đại. Đây là loại tiền thường dùng khi thanh toán các giao dịch lớn như tiền phòng khách sạn, vé tàu cao tốc hoặc mua sắm hàng hiệu.

100 Nhân Dân Tệ
Tiền xu Trung Quốc
Ngoài tiền giấy, Trung Quốc vẫn sử dụng tiền xu trong các giao dịch nhỏ. Một số mệnh giá tiền xu phổ biến gồm:
- 1 hào (1 fen) – mệnh giá tiền nhỏ, ít sử dụng.
- 2 hào (2 fen) – giá trị rất thấp, chỉ xuất hiện trong một số khu vực nông thôn.
- 5 hào (5 fen) – khá thông dụng khi thanh toán tiền lẻ.
- 1 tệ (1 yuan) – tương đương với 10 hào, là đồng xu có giá trị cao nhất hiện nay.
Cách quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam
Tỷ giá giữa đồng Nhân Dân Tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) thay đổi theo từng thời điểm tùy vào tình hình kinh tế, chính sách tài chính và biến động thị trường ngoại hối.
Công thức quy đổi:
Số tiền (VND) = Số tiền (CNY) × Tỷ giá CNY/VND
Ví dụ:
Nếu tỷ giá là 1 CNY = 3.700 VND, thì:
- 10 CNY = 37.000 VND
- 50 CNY = 185.000 VND
- 100 CNY = 370.000 VND
Lưu ý khi quy đổi tiền Trung Quốc
Việc đổi tiền tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không cẩn thận, bạn có thể gặp phải những rủi ro không đáng có. Dưới đây là một vài lưu ý quan trọng khi quy đổi và sử dụng các mệnh giá tiền Trung Quốc:
- Theo dõi tỷ giá cập nhật: Tỷ giá giữa đồng CNY và VND có thể thay đổi hằng ngày. Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng uy tín hoặc các kênh thông tin tài chính đáng tin cậy để đảm bảo bạn nhận được mức quy đổi tốt nhất.
- Phí quy đổi: Mỗi ngân hàng hoặc điểm đổi tiền có thể thu phí khác nhau. Trước khi giao dịch, bạn nên hỏi kỹ về mức phí để tránh bị trừ quá nhiều so với mệnh giá tiền thực nhận.
- Kiểm tra tiền thật và tiền giả: Khi nhận tiền, hãy quan sát kỹ chất liệu, hình in nổi, dây bảo mật và độ phản quang của tờ tiền. Các tờ tiền thật thường có độ sắc nét cao và khi soi dưới ánh sáng sẽ thấy rõ các chi tiết chống giả.
- Sử dụng thẻ thanh toán: Ở các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, hầu hết cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng Alipay, WeChat Pay hoặc thẻ Visa/MasterCard.
Việc nắm rõ các mệnh giá tiền Trung Quốc và tỷ giá quy đổi giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chi tiêu, giao dịch và lập kế hoạch tài chính khi sinh sống, du lịch hoặc làm việc tại đất nước tỷ dân này. Hãy luôn cập nhật thông tin tỷ giá thường xuyên để đảm bảo giao dịch thuận lợi và an toàn nhất nhé!
Nếu bạn muốn nhập hàng Trung Quốc giá gốc, bao gồm các sản phẩm tiêu dùng, mỹ phẩm hay phụ kiện làm đẹp, hãy để NhapAZ đồng hành cùng bạn. Với dịch vụ nhập hàng trọn gói, NhapAZ giúp bạn dễ dàng mua hàng chính hãng từ Taobao, 1688 hay Tmall mà không lo rủi ro hay chi phí phát sinh.
Xem thêm: Bật mí cách săn sale 1688 – Cơ hội nhập hàng Trung Quốc giá cực rẻ
