Các Mẫu Câu Chat Với Shop Trung Quốc Siêu Đơn Giản

Khi mua hàng từ các shop Trung Quốc, việc giao tiếp hiệu quả và chính xác rất quan trọng để đảm bảo bạn nhận được đúng sản phẩm và dịch vụ mong muốn. Dưới đây là một số mẫu câu chat đơn giản và hữu ích khi giao tiếp với các shop Trung Quốc:

Chào Hỏi và Giới Thiệu

  1. Xin chào! (你好!)
    • Nǐ hǎo!
  2. Tôi muốn hỏi về sản phẩm này. (我想问一下这个产品。)
    • Wǒ xiǎng wèn yīxià zhège chǎnpǐn.

Hỏi Về Sản Phẩm

  1. Sản phẩm này còn hàng không? (这个产品还有货吗?)
    • Zhège chǎnpǐn hái yǒu huò ma?
  2. Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? (这个产品多少钱?)
    • Zhège chǎnpǐn duōshǎo qián?
  3. Kích thước/Màu sắc của sản phẩm này có không? (这个产品有这个尺寸/颜色吗?)
    • Zhège chǎnpǐn yǒu zhège chǐcùn/yánsè ma?
  4. Sản phẩm này có bảo hành không? (这个产品有保修吗?)
    • Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?

Hỏi Về Vận Chuyển

  1. Chi phí vận chuyển là bao nhiêu? (运费是多少?)
    • Yùnfèi shì duōshǎo?
  2. Thời gian giao hàng là bao lâu? (发货需要多长时间?)
    • Fā huò xūyào duō cháng shíjiān?
  3. Bạn có thể gửi hàng về Việt Nam không? (你可以寄到越南吗?)
    • Nǐ kěyǐ jì dào Yuènán ma?

Thanh Toán

  1. Tôi có thể thanh toán bằng cách nào? (我可以用什么方式付款?)
    • Wǒ kěyǐ yòng shénme fāngshì fùkuǎn?
  2. Bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay/WeChat Pay không? (你接受支付宝/微信支付吗?)
    • Nǐ jiēshòu Zhīfùbǎo/Wēixìn zhīfù ma?

Xác Nhận Đơn Hàng

  1. Bạn đã nhận được đơn hàng của tôi chưa? (你收到我的订单了吗?)
    • Nǐ shōu dào wǒ de dìngdān le ma?
  2. Khi nào bạn sẽ gửi hàng? (你什么时候发货?)
    • Nǐ shénme shíhòu fāhuò?
  3. Bạn có thể cung cấp mã theo dõi đơn hàng không? (你能提供物流跟踪号吗?)
    • Nǐ néng tígōng wùliú gēnzōng hào ma?

Phản Hồi và Đánh Giá

  1. Sản phẩm tôi nhận được bị lỗi. (我收到的产品有问题。)
    • Wǒ shōu dào de chǎnpǐn yǒu wèntí.
  2. Tôi muốn đổi/trả hàng. (我想换货/退货。)
    • Wǒ xiǎng huàn huò/tuì huò.
  3. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! (谢谢你的帮助!)
    • Xièxiè nǐ de bāngzhù!
STT Tiếng Việt Tiếng Trung
1 100 cái tính giá bao nhiêu? 100个,什么价格?
2 Lần trước tôi cũng đặt hàng chỗ bạn, lần này có khuyến mãi gì cho tôi không? 上次我们也订购您方的产品,这次有促销给我吗?
3 Lần tới mua hàng chỗ bạn có ưu đãi gì cho tôi không? 下次再来单子,能不能给我再优惠优惠?
4 Mua nhiều có ưu đãi gì không? 买多有优惠吗?
5 Bạn để giá rẻ cho tôi được không? 亲,算个低的价格吧
6 Giá cả như thế nào? 价格怎么样?
7 Bên bạn có chính sách trợ giá gì không? Chẳng hạn như theo số lượng? 你们有没有折扣政策,如按数量?
8 Bạn giảm giá cho tôi được không? 你能不能给我减价?
9 Rẻ thêm một chút nữa đi! 再便宜吧 !
10 Có thể dùng Alipay chuyển khoản không? 可以使用支付宝支付吗?
11 Mua với số lượng bao nhiêu thì được giảm giá? 多少数量能便宜?
12 Đắt quá, tôi mua không nổi. 太贵了。我买不起
13 Nếu giá cả hợp lý, chúng ta sẽ hợp tác lâu dài nhé. 如果价格合理,咱们以后好好合作吧。
14 Nếu tôi đặt hàng với số lượng lớn, bạn có giảm giá cho tôi không? 如果大量订购这款产品,你方有没有减价
15 Có thể hạ giá cho tôi một chút không? 你能给我一点打折吗?
16 Tôi mua sỉ, bạn để giá rẻ cho tôi một chút. 我是批发的,价格便宜点
17 Tôi thường hay lấy hàng chỗ bạn, số lượng không ít, cho tôi giá ưu đãi nhé. 我经常购买此款,数量不少, 请您给我优惠价格
18 Tôi muốn mua 100 cái, giá cả như thế nào? 我要买 100 个,价格怎么样?
19 Ưu đãi cho tôi thêm nữa được không? 是否给我再优惠优惠?
20 Giá rẻ nhất là bao nhiêu? 最低价格是多少钱?
21 Tôi muốn mua 100 cái cho mỗi mẫu, giá tính như thế nào? 每个型号我要买 100 个,价格怎么样呢?
22 Tôi muốn mua với giá xuất xưởng, chúng tôi là thương nhân nước ngoài 1 tháng có thể lấy với số lượng lớn, cho tôi giá tốt chút. 你给我出厂价,我们是外贸的,所以一个月可以大量购买,你给我最低价格吧。
23 Hãy báo giá cho tôi. 请报价给我
24 Giá này không hợp lí lắm. 这价钱太离谱了吧.

Những câu trên giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các shop Trung Quốc. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc cần trợ giúp thêm, hãy sử dụng các công cụ dịch thuật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *